… Nhựa PP được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực gia dụng và kỹ thuật
Kích thước chuẩn của mỗi tấm nhựa pp là: 1.220mm x 2.440mm. Tuy nhiên, kích thước có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng với chiều rộng lên đến 1400mm.
Đặc tính
Tính bền cơ học cao (bền xé và bên kéo đứt), khá cứng vững, không mềm dẻo như PE, không bị kéo dãn dài do đó được chế tạo thành sợi. Đặc điểm khả năng bị xé rách dễ dàng khi có một vết cắt hoặc một vết thủng nhỏ.
Trong suốt, độ bòng bề mặt cao cho khả năng in ấn cao, nét in rõ.
PP không màu, không mùi, không vị, không độc. PP cháy sáng với ngọn lửa màu xanh nhạt, có dòng chảy dẻo, có mùi cháy gần giống mùi cao su.
Chịu được nhiệt độ cao hơn 100oC. Tuy nhiên nhiệt độ hàn dán mí (thân) bao bì PP (140oC), cao so với PE - có thể gây chảy hư hỏng màng gép cấu trúc bên ngoài, nên thường ít dùng PP làm lớp trong cùng.
Có tính chống thấm O2, hơi nước, dầu mỡ và các khí khác.
Độ nóng chảy ~ 165oC
Độ dai va đập 3.28 - 5.9kJ/m2
Tỷ trọng với PP vô định hình: 0.85g/cm3, PP tinh thể: 0.95g/cm3
Trong suốt, độ bòng bề mặt cao cho khả năng in ấn cao, nét in rõ.
PP không màu, không mùi, không vị, không độc. PP cháy sáng với ngọn lửa màu xanh nhạt, có dòng chảy dẻo, có mùi cháy gần giống mùi cao su.
Chịu được nhiệt độ cao hơn 100oC. Tuy nhiên nhiệt độ hàn dán mí (thân) bao bì PP (140oC), cao so với PE - có thể gây chảy hư hỏng màng gép cấu trúc bên ngoài, nên thường ít dùng PP làm lớp trong cùng.
Có tính chống thấm O2, hơi nước, dầu mỡ và các khí khác.
Độ nóng chảy ~ 165oC
Độ dai va đập 3.28 - 5.9kJ/m2
Tỷ trọng với PP vô định hình: 0.85g/cm3, PP tinh thể: 0.95g/cm3
Nhận xét
Đăng nhận xét